Absolute
Thành phần chiết xuất từ thiên nhiên cô đặc, và không bị biến đổi hoặc thêm các phương pháp hóa học như chưng cất "hương tự nhiên" - "natural perfume”.
Acacia (Gum arabic) Keo
Mùi, có màu & tan trong nước, cao su tự nhiên được chiết xuất từ thân của cây keo (châu Phi). Được sử dụng làm chất ổn định và chất làm đặc.
Acetamide MEA
Thành phần điều chỉnh, tan trong nước, tương thích với các hệ thống anion và non – anion, mục đích chính của thành phần này là tạo độ óng ánh.
Acetanilid
Dung môi sử dụng chủ yếu trong chất làm bóng móng tay tạo hiệu ứng mờ đục.
Acetate
Muối axit axetic
Acetic Acid
Acid không màu trong thành phần tự nhiên của giấm và một số loại hoa quả.. Được sử dụng làm dung môi cho các loại dầu, mỡ, cao su và là chất tẩy trắng trong kem và thuốc nhuộm tóc.
Đôi khi được dùng để loại bỏ dầu trên da.
Acetone
Không màu, dạng lỏng được sử dụng chủ yếu như dung môi tẩy sơn móng tay.
Được sử dụng trong một số dung dịch làm se, toner làm mát.
Giúp ngăn hình thành mụn trứng cá.
Acetylated Lanolin Alcohol
Thành phần rượu, không làm khô da, thành phần bảo vệ da và ngăn ngừa mất đi độ ẩm. Nó có tác dụng làm mịn và mềm, chống dị ứng;
Gây mở lỗ chân lông (nguyên nhân gây mụn đầu đen và mụn đầu trắng) (cấp độ 4)
Acetylcystein
Chất màng thẩm thấu với chất chống oxy hóa mạnh và chất điều chỉnh được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da
Acetyl Glucosamine
Amino acid đường và thành phần chính của mucopolysaccarit và acid hyaluronic. Ở nồng độ lớn acetyl glucosamine có thể có hiệu quả để chữa trị vết thương, ức chế sản xuất melanin
Acid
Axit được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để ổn định sản phẩm ở mức độ kiềm không mong muốn.
Mục đích của nó là để giảm độ pH của sản phẩm ít nhất là < 7.0 ,
độ pH < 7 được coi là có tính axit;
độ pH > 7 được coi là có tính kiềm.
Acid Balance
Sự cân bằng acid trên da, dùng để chỉ độ ẩm tự nhiên của da.
Acid Mantle
Lớp dầu tự nhiên trên bề mặt da, có chức năng lớp bảo vệ da và giúp điều chỉnh độ ẩm và sự giữ nước.
Acidophilus
Giúp ngăn ngừa các loại nấm, mụn trứng cá và hôi miệng
Acorns (Akarn) Sồi
Chiết xuất của hạt này có chứa chất tannin, đường và chất béo làm dịu da.
Acrylates Copolymer
Hoạt chất có trong Gel hấp thụ dầu.
Acrylates/Octylpropenamide Copolymer
Tạo ra lượng nước cơ bản cho mỹ phẩm chống hoà tan vào nước
Acrylic
Nguyên liệu được tạo thành từ sự kết hợp của chất lỏng và bột được trộn và tạo thành móng tay nhân tạo và không thấm nước (waterproof).
Active Hoạt chất
An active ingredient - Hoạt chất trong một sản phẩm dược, mỹ phẩm mà có chức năng chính "làm việc".
Các thành phần khác thường chỉ là phụ như: nước, hương liệu…
Adapalene
Adapalene là một phân tử retinoid đặc biệt để điều trị mụn
Adenosine Triphosphate
Một tổng hợp riboflavin (Vitamin B2) là chất xúc tác trong quá trình làm nâu da.
Aesculus hippocastanum/Chiết xuất hạt dẻ ngựa
Có đặc tính chống viêm cho da.
Aerosol / Bình phun
Là dạng bình phun khí, chứa áp suất, của các hạt rắn hoặc lỏng của dược hoặc mỹ phẩm.
Agar
Gelatin dạng gel chiết xuất từ tảo biển khác nhau.
Có tác dụng làm dày, làm sáng, mềm
Age Spots/ Đồi mồi
Dạng đốm nâu thường thấy trên bàn tay và mặt.
Nguyên nhân hình thành do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và có thể dẫn đến ung thư da.
AHA/ Acid alpha hydroxy
AHA có nguồn gốc từ các nguồn thực vật hoặc từ sữa.
99% của AHA được sử dụng trong mỹ phẩm có nguồn gốc tổng hợp.
Ở nồng độ thấp (dưới 3%) AHA kết hợp cùng nước.
Ở nồng độ trên 4% và trong Spa với độ pH acid 3 đến 4, AHA có thể Peel phá bỏ tế bào sừng bên ngoài.
AHA hiệu quả nhất là: Glycolic acid và Acid lactic;
Malic acid, acid citric, axit tartaric ít mang lại hiệu quả và kém ổn định hơn và ít thân thiện với làn da.
AHA có thể gây kích ứng niêm mạc và kích ứng da.
Albumin
Hòa tan trong nước, protein chính trong huyết tương - là chiết xuất từ lòng trắng trứng và sử dụng như là chất nhũ hóa.
Alcohol (ethanol) Rượu
Rượu có thể là dạng nước hòa tan trong dung môi như isopropyl hoặc rượu ethyl (được sử dụng để làm rượu uống) hoặc rượu có thể chứa các thuộc tính của một chất giữ ẩm như glycerin hoặc propylene glycol hoặc rượu là một chất béo như Cetyl.
Rượu cũng có thể chứa các thuộc tính của đường (nhiều rượu).
Cồn được sử dụng như chất làm mềm, chất giữ ẩm, dầu nhờn, chất nhũ hoá, chất ổn định, hoặc giảm bớt độ dính.
(ethanol, denatured alcohol, ethyl alcohol, methanol, benzyl alcohol, isopropyl, and SD alcohol)
Alcohol SD-40 / Rượu SD-40
SD Alcohol 40 là một mỹ phẩm rượu tinh khiết và cao cấp.
Có tính bốc hơi ngay lập tức, vì vậy nó được sử dụng như một phương tiện để vận chuyển các hoạt chất quan trọng trong mỹ phẩm vào sâu da, nó nhẹ hơn ethyl. Giúp tiêu diệt vi khuẩn.
Alfalfa / Cây linh thảo
Chiết xuất cỏ linh thảo - Medicago sativa, có chứa vitamin C, D, E và K, và một số tinh dầu, các men tiêu hoá và axit amin.
Algae / Rong, tảo
Tảo - rong biển có chứa các nguyên tố vi lượng, canxi và magiê.
Trong các sản phẩm chăm sóc da, nó giúp dưỡng ẩm da và cải thiện độ đàn hồi.
Chiết xuất tảo có chứa polysaccharides (đường) có tác dụng giữ ẩm tự nhiên (giúp lưu giữ độ ẩm trong da); alginates (thành phần cung cấp độ ẩm và độ đàn hồi cho da); fucoidanes (sunfat hóa polysaccharides kích thích lưu thông); polyphenol (chống nhiễm khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa); và fucosterol (một chất làm mềm tuyệt vời, kích thích máu, lợi tiểu và giữ ẩm).
Chất làm mềm, phục hồi độ ẩm cho da, có tính chất chống oxy hóa.
Algal Polysaccharides Tảo polysaccharides
Chiết xuất giúp dưỡng ẩm và bôi trơn.
Có nguồn gốc từ tảo biển đỏ của biển Hawaii.
Alginates (Algins)
Dạng Gel có nguồn gốc từ các axit alginic của tảo.
Có tác dụng làm dày, đặc, chất nhũ hoá, dưỡng ẩm và ổn định của mỹ phẩm.
Alginic Acid
Chất tự nhiên từ tảo, tạo thành dạng muối khác nhau (algins)
Hòa tan chậm trong nước, tạo thành một chất sệt giống như gelatin hoặc albumin.
Algisium Complex
Phức hợp tạo thành từ tảo biển thiên nhiên có tính chống viêm
Alkaline / Kiềm
Một chất có độ pH > 7; không có tính axit.
Alkyl
Nhóm hydrocarbon bão hòa (ví dụ như propan) được đưa vào một chất để làm cho nó dễ hòa tan.
Allantoin
Allantoin là một chiết xuất của cây comfrey – hoa chuông và được sử dụng để chữa bệnh, làm dịu da và chống kích thích, dị ứng.
Chiết xuất này có thể được sử dụng trong các sản phẩm trị mụn trứng cá, chống nắng, và dung dịch làm sạch da.
Nó có tính chất làm dịu cho da, giảm kích ứng.
Allergen / Chất gây dị ứng
Là bất kỳ một chất gây ra phản ứng dị ứng (phản ứng miễn dịch) trong một cơ quan. Chủ yếu là protein, một vài loại đường hoặc chất béo.
Almond Meal / Bột hạnh nhân
Thành phần (bột) làm mềm và mịn da (chất làm mềm), làm giảm viêm và loại bỏ các tế bào da chết (Exfoliant).
Almond / Oil Dâu hạnh nhân
Dầu có nguồn gốc từ hạt hạnh nhân với tính chất làm mềm. Dầu hạnh nhân được biết đến với tính dịu và thường được sử dụng như chất làm mềm trong kem dưỡng.
Aloe Vera Gel / Lô hội
Chất được chiết xuất từ lá của cây lô hội nguồn gốc Nam Phi.
Gel lô hội có nguồn gốc từ các tế bào mỏng nhầy của cây lô hội và có tác dụng chữa bệnh hiệu quả như bị phỏng nắng và bị thương.
Nó chứa nước, các loại tinh dầu, đường, saponin, allantoin và protein.
Aloe vera có tính chống viêm mạnh, chữa bệnh, dưỡng ẩm và làm dịu da
Nó được sử dụng để ngăn ngừa nếp nhăn, và được sử dụng cho lợi ích làm mềm trong các loại kem dưỡng da.
Aloe Vera Juice
Chiết xuất nói chung của gel lô hội.
Alpha Bisabolol
Có thể chiết xuất từ hoa cúc hoặc nguồn tổng hợp với tính chống kích ứng và kháng khuẩn.
Alpha Hydroxy Acids (AHA)
AHA bao gồm Acid glycolic, acid citric, acid malic, lactic acid có trong trái cây như: mía đường, trái cây, và sữa chua.
AHA được sử dụng để giúp tẩy tế bào chết và thúc đẩy tái tạo các tế bào, thậm chí cả màu da, và có hiệu quả chống nhăn.
Glycolic acid được cho là thành phần tẩy da chết hiệu quả nhất của tất cả các AHA. Nó thâm nhập vào da rất hiệu quả bởi cấu tạo phân tử nhỏ bé của mình. Lưu ý: sử dụng kéo dài có thể dẫn nhạy cảm với ánh nắng.
Alpha Lipoic Acid
Chất chống oxy hóa; là chất béo hòa tan có khả năng thâm nhập sâu vào nhiều khu vực của tế bào.
Althea
Althea có gốc thực vật với tính chất làm mềm, làm dịu (được sử dụng như một chất làm mềm da).
Alum
Phèn
Dưới dạng tinh thể hoặc dạng bột; có tính chất làm se mạnh.
Alum (Aluminiun Ammonium) Phèn
Không màu, tan trong nước, chất sử dụng chủ yếu trong kem, làm se (ví dụ như dạng lotion sử dụng sau khi cạo râu)
Aluminium Acetate (Burow's Solution)/ Nhôm
Hỗn hợp các acid acetic và acid boric có tính sát trùng và chất làm se.
Được sử dụng trong các chất khử mùi, kem làm se, và các loại kem bảo vệ da.
Aluminium Chloride / Nhôm Chloride
Hầu hết có tính chất chống mồ hôi mạnh, nhưng có thể gây kích ứng da và dị ứng. Thường được kết hợp với phèn để giảm sự khó chịu.
Aluminium Hydroxide
Dạng nhẹ, màu trắng, như Gel được sử dụng như chất làm se trong chống đổ mồ hôi, có tác dụng làm khô, thấm và tạo màu trong mỹ phẩm.
Aluminium Powder / Bột nhôm
Các phần tử kim loại dạng bột nhôm, được sử dụng trong sơn và các chất màu. Không độc hại.
Aluminium Salts / Các muối nhôm
Axit của nhôm được sử dụng chủ yếu như /antiperspirants- để ngăn ngừa mùi cơ thể do đặc tính kháng khuẩn và giảm tiết mồ hôi
Aluminum Chlorohydrate/ Nhôm Chlorohydrate
Muối nhôm.
Hầu hết thường được sử dụng cho các chế phẩm chống đổ mồ hôi.
Rất ít gây sự kích thích da.
Amino Acids
Axit amin là các phân tử hữu cơ tạo thành protein (alanine, arginine, asparagin, aspartic acid, cysteine, cystine, glutamic acid, glutamine, glycin, histidine, isoleucine, leucine, lysine, methionine, phenylalanine, proline, serine, threonine , tryptophan, tyrosine và valine).
Aminomethyl Propanedial
Chất kiềm, sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các chế phẩm mỹ phẩm.
Aminomethyl Propanol
Một chất làm đặc và chất gel.
Aminophenols
Aminophenols là các dẫn xuất phenol được sử dụng trong thuốc nhuộm tóc.
Ammonia/ Amoniac
Một thành phần kiềm, sử dụng cho thuốc nhuộm màu tóc.
Ammonium Hydroxide
Thành phần được sử dụng làm chất ổn định và điều chỉnh các axit trong tẩy lột da và tạo sóng tóc hoặc duỗi tóc .
Ammonium Iodide
Màu trắng, muối không mùi có thể biến màu vàng khi tiếp xúc với ánh sáng.
Do có tác dụng kháng khuẩn nên thường được sử dụng như là chất bảo quản trong mỹ phẩm.
Ammonium Laureth Sulfate
Nhẹ, anionic được sử dụng rộng rãi như là chất cơ bản cho dầu gội và gel tắm.
Ammonium Lauryl Sulfate
Được sử dụng rộng rãi như một chất làm sạch có trong dầu gội đầu cho tóc dầu hoặc tóc bình thường
Ammonium Persulfate
Chất tẩy trắng trong một số sản phẩm chăm sóc tóc và da. Và được sử dụng trong các chất khử mùi và khử trùng.
Ammonium Stearate (Stearic Acid)
Dạng bột màu vàng-trắng thường được sử dụng như là dạng kem.
Không có độc tính được biết đến.
AMP (Amino-ethyl Propanol)
Chất điều chỉnh pH hữu cơ được sử dụng để tối đa hóa hiệu quả của sản phẩm tạo kiểu tóc.
Amylase
Được sử dụng tạo nên dạng bề mặt trong mỹ phẩm, loại enzyme được trích từ tụy lợn.
Amylopectin
Polysaccharide là phần bên ngoài hầu như không hòa tan của các hạt tinh bột.
Được sử dụng như là một dạng bề mặt trong sản phẩm mỹ phẩm.
Ananas sativus, pinapple / dứa
Enzym kháng viêm được sử dụng trong các loại kem điều trị thẩm mỹ.
Anatide
Một phân tử tạo màng, có thể ngăn ngừa khô tóc.
Androgen
Là một loại hormone kích thích tuyến bã nhờn, tăng sản xuất bã nhờn, tiết dầu.
Anethole
Hương liệu trong kem đánh răng và loại nước súc miệng, thu được từ cây hồi.
Angelica / Cây bạch chỉ
Thảo dược được sử dụng để tăng tiết mồ hôi và cũng được dùng để tạo hương vị cho kem đánh răng và nước súc miệng
Được sử dụng như chất hỗ trợ trong việc loại bỏ chất nhờn từ cổ họng và phổi cho viêm phế quản, ho và viêm màng phổi, đặc biệt là khi sốt, cảm lạnh hoặc cúm.
Anise seeds/ Hạt hồi
Hạt hồi có mùi thơm (mùi cam thảo) và có thể được sử dụng trong phòng xông hơi (mở lỗ chân lông), có thể gây kích ứng với da nhạy cảm
Anisole
Chất tổng hợp, mùi dễ chịu được sử dụng cho các hương liệu kem, bánh nướng. Nó cũng được sử dụng trong nước hoa.
Annato Extract
Cây trồng tự nhiên có nguồn gốc Nam Mỹ.
Thuốc nhuộm thực vật tạo màu vàng-cam
Antibiotics / Thuốc kháng sinh
Một chất dược tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
Trong mỹ phẩm chỉ được sử dụng để điều trị mụn trứng cá.
Antiglycogen
Antiglycogen (chống dự trữ Glycogen) đường Glucose là nguồn năng lượng lớn của cơ thể và được dự trữ dưới dạng glycogen và sau đó được phóng thích cho việc sử dụng dưới tác động của một số enzymes.
Anti-infective / Chống nhiễm trùng
Làm giảm sự tăng trưởng của vi khuẩn.
Antioxidants / Chất chống oxy hóa
Một chất (ví dụ như vitamin E) cản trở quá trình oxy hóa
Giúp bảo vệ làn da khỏi bị hư hại môi trường gây ra bởi các gốc tự do.
Antiperspirant / Chất chống mồ hôi
Một sản phẩm được sử dụng để ngăn chặn đổ mồ hôi và mùi của nó gây ra, thường có chứa muối nhôm.
Antiseborrheic
Một chất kiểm soát sự tiết bã nhờn quá mức, và làm giảm bóng nhờn khuôn mặt và da đầu tiết dầu
Apricot Kernel Oil / Dầu hạt mơ
Dầu chiết xuất từ hạt của quả mơ. Giống như dầu hạnh nhân và được sử dụng như một chất làm mềm (một loại thảo mộc làm dịu có tác dụng làm mịn và làm mềm da và giảm viêm) trong sữa, kem...
Được sử dụng trong tẩy tế bào chết và mặt nạ.
Arachidyl Propionate
Một chất làm mềm da và giữ độ ẩm (một thành phần lưu giữ độ ẩm trong da) thu được từ than và đá vôi.
Argan oil
Dầu thực vật chiết xuất từ nhân của cây Argan.
Dầu argan chứa nhiều chất béo và axit béo có lợi cho da, bao gồm acid oleic, acid palmitic và đặc biệt là acid linoleic.
Chứa nhiều vitamin E (Tocopherol) và các thành phần chống oxy hoá, sử dụng nhiều có thể gây mụn, do có nhiều các axit béo.
Argemone Mexicana Oil
Dầu chiết xuất từ lá của một cây thuốc phiện Mexico, được sử dụng cho da và dưỡng tóc.
Armenian Bole
Đất sét đỏ được sử dụng trong bột đắp mặt.
Arnica Extract/ chiết xuất kim sa
Thảo dược sử dụng như chất làm se (giải pháp loại bỏ dầu từ da) và điều trị rối loạn da. Thảo dược được sử dụng bên ngoài để điều trị vết bầm tím và bong gân. Có đặc tính chống viêm và làm dịu da.
Arrow Root
Bột với kết cấu rất mịn.
Dùng để chăm sóc da như mặt nạ dạng bột (hỗ trợ trị nổi mụn khô) hoặc cơ thể (thay thế talc/bột).
Ascorbic Acid / (vitamin C)
Vitamin C, sử dụng như một chất chống oxy hóa ở dạng acid L-ascorbic, có tác dụng làm sáng da, tăng sinh collagen khỏe mạnh.
Có trong trái cây và rau xanh và rất cần thiết cho sự trao đổi chất, vết thương lành và tái tạo mô.
Acid Ascorbic thường được sử dụng như một chất bảo quản và như một chất chống oxy hóa giúp da khỏi tác hại của gốc tự do.
Ascorbyl Palmitate
Muối của axit ascorbic sử dụng như một chất bảo quản và chất chống oxy hóa trong các loại kem mỹ phẩm;
chất bảo quản có tính chất chống oxy hóa
Gây bít tắc lỗ chân lông (cấp độ 2)
Ascorbyl Stearate
Muối của axit ascorbic sử dụng như một chất bảo quản và chất chống oxy hóa trong các loại kem mỹ phẩm.
Astringent
Se, Co lại
Chất loại bỏ dầu trên da.
Được sử dụng sau khi rửa mặt để loại bỏ hoàn toàn chất tẩy rửa.
Làm teo mô bề mặt bằng cách giảm nước và hàm lượng dầu.
Astaxanthin / Chiết xuất
Carotenoid (sắc tố carotene) tìm thấy trong thực vật, tảo, cá, đặc biệt là cá hồi, có chức năng như một chất chống oxy hóa mạnh
ATP (Adenosine triphosphate)
Một hợp chất hữu cơ từ các adenosine, được hình thành do nấm men thủy phân của các axit nucleic.
Tất cả các sinh vật sống cần một nguồn cung cấp liên tục của năng lượng để hoạt động.
Động vật tạo năng lượng từ các loại thực phẩm oxy hóa,
cây thu năng lượng bằng cách sử dụng chất diệp lục để hấp thu sáng mặt trời. Tuy nhiên, trước khi năng lượng có thể được thực hiện, đầu tiên nó phải được thay đổi thành một dạng sinh vật có thể dễ dàng sử dụng.
Ở cơ thể người, ATP là nguồn năng lượng chính trong tế bào để điều khiển một số quá trình sinh học như tổng hợp protein.
Avena sativa
Chiết xuất yến mạch kháng viêm và chống kích ứng
Avocado Oil / Dầu quả bơ
Dầu từ hạt và quả bơ có thể được sử dụng trong các loại kem, sữa và các chế phẩm tóc, do tác dụng dưỡng da khô và tóc.
Làm tăng lượng nước Collagen hòa tan trong lớp trung bì.
Dầu có chứa protein, vitamin A, D, và E, và một số axit amin.
Dễ gây bít tắc lỗ chân lông (cấp độ 2)
Azelaic acid (Azelex)
Thành phần của ngũ cốc như lúa mì, lúa mạch đen và lúa mạch.
azelaic acid được lựa chọn để điều trị mụn trứng cá, có hiệu quả trong điều trị sáng màu da.
Azulene
Có tác dụng chống viêm.
Tinh dầu của hoa Cúc German có chứa Azulene.